Có 1 kết quả:
蹇拙 jiǎn zhuō ㄐㄧㄢˇ ㄓㄨㄛ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clumsy (writing)
(2) awkward
(3) obscure
(2) awkward
(3) obscure
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0